Trong ngành công nghiệp, xây dựng và cơ khí, bu lông và ốc vít được xem là loại linh kiện quan trọng có khả năng liên kết, cố định bộ phận một cách chắc chắn, giúp đảm bảo sự bền bỉ và tính ổn định cho công trình hoặc thiết bị, máy móc. Theo đó, ngoài các thông số liên quan đến sản phẩm, cập nhật bảng báo giá bu lông ốc vít cũng là yếu tố được khách hàng quan tâm hàng đầu. Vậy giá ốc vít các loại hiện nay là bao nhiêu? Hãy cùng công ty cung cấp bu lông ốc vít Kim Khí Tiến Thành tìm hiểu giá ốc vít bu lông mới nhất 2025 ngay sau đây.
Bảng giá bu lông các loại thông dụng
Về cơ bản, giá bu lông trên thị trường sẽ có sự chênh lệch tùy vào loại vật liệu chế tạo, kích thước, số lượng cũng như quy định của nhà phân phối. Hiện nay, đa số đơn vị cơ sở sản xuất bu lông ốc vít, nhà phân phối thường báo giá bu lông các loại trong khoảng từ 200 – 20.000 VNĐ/chiếc, cụ thể như sau:
Lưu ý: Các bảng báo giá bu lông ốc vít dưới đây chỉ mang tính tham khảo, giá sẽ có sự chênh lệch về chất lượng, số lượng, cấp độ bền,… Chính vì vậy để biết được giá chính xác hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn báo giá chi tiết nhất.

Tổng hợp các bảng giá bu lông thông dụng
Bảng báo giá bu lông ốc vít M6
Bu long M6 sở hữu cấp bền từ 4.8 – 8.8 và được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN, ASTM hoặc ISO 4017, do đó sản phẩm hoàn toàn có thể ứng dụng tốt trong nhiều dạng công trình. Bên cạnh đó, bảng giá bu lông ốc vít M6 khá rẻ so với mặt bằng chung trên thị trường, cụ thể:
|
Kích thước |
Đơn giá bu lông M6 (VNĐ) |
Đơn vị tính |
|
M6x10 |
160 |
Chiếc |
|
M6x15 |
180 |
Chiếc |
|
M6x20 |
200 |
Chiếc |
|
M6x25 |
235 |
Chiếc |
|
M6x30 |
285 |
Chiếc |
|
M6x40 |
335 |
Chiếc |
|
M6x50 |
380 |
Chiếc |
|
M6x60 |
505 |
Chiếc |
Bảng báo giá bulong M8
Bu long M8 là loại linh kiện cơ khí cường độ cao và được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp, giúp sản phẩm có thể sử dụng tốt trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất. Chính vì thế, giá của bu lông M8 cũng sẽ cao hơn loại M6, cụ thể như sau:
| Mã hàng | Số lượng | ĐVT | Đơn giá | Thành tiền | Liên hệ |
|---|---|---|---|---|---|
| Bulong M8x12 | Cái | 1.100đ | 0đ | ||
| Bu lông M8x16 | Cái | 1.200đ | 0đ | ||
| Bulong M8x20 | Cái | 1.300đ | 0đ | ||
| Bulong M8x25 | Cái | 1.430đ | 0đ | ||
| Bulong M8x30 | Cái | 1.600đ | 0đ | ||
| Bulong M8x40 | Cái | 2.000đ | 0đ | ||
| Bulong M8x50 | Cái | 2.400đ | 0đ | ||
| Bulong M8x60 | Cái | 2.500đ | 0đ | ||
| Bulong M8x70 | Cái | 3.100đ | 0đ | ||
| Bulong M8x80 | Cái | 3.300đ | 0đ | ||
| Bulong M8x90 | Cái | 3.900đ | 0đ | ||
| Bulong M8x100 | Cái | 4.200đ | 0đ | ||
| Bu long M8x110 | Cái | 4.600đ | 0đ | ||
| Bulong M8x120 | Cái | 5.000đ | 0đ | ||
| Bulong M8x130 | Cái | 5.400đ | 0đ | ||
| Bulong M8x140 | Cái | 5.800đ | 0đ | ||
| Bulong M8x150 | Cái | 6.100đ | 0đ |
Sản phẩm:
Số lượng:
Bảng giá bulong M10

Bảng giá bulong M10 cập nhật mới nhất năm nay
Hiện nay, bu lông M10 hay bulong nở M10 là một trong những linh kiện được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng với khả năng liên kết, cố định bộ phận chắc chắn. Theo đó, sản phẩm này thường được thiết kế với đa dạng kích thước, chất liệu cũng như cách xử lý bề mặt, do đó giá thành của chúng cũng sẽ có sự chênh lệch, cụ thể:
|
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
|
M10x30 |
1.020 |
Chiếc |
|
M10x40 |
1.160 |
Chiếc |
|
M10x50 |
1.320 |
Chiếc |
|
M10x60 |
1.540 |
Chiếc |
|
M10x70 |
1.700 |
Chiếc |
|
M10x80 |
1.890 |
Chiếc |
|
M10x90 |
2.030 |
Chiếc |
|
M10x100 |
2.200 |
Chiếc |
Bảng báo giá bu lông M12
Bu lông M12 có cấp bền đa dạng, trung bình từ 5.6 – 8.8 và được sản xuất bằng thép nhập khẩu theo tiêu chuẩn S45C. Dưới đây là cập nhật bảng báo giá gia công bulong M12 mới nhất:
|
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
|
M12x30 |
1.390 |
Chiếc |
|
M12x40 |
1.650 |
Chiếc |
|
M12x50 |
1.890 |
Chiếc |
|
M12x60 |
2.200 |
Chiếc |
|
M12x70 |
2.400 |
Chiếc |
|
M12x80 |
2.940 |
Chiếc |
|
M12x100 |
3.310 |
Chiếc |
|
M12x120 |
4.070 |
Chiếc |
|
M12x130 |
4.490 |
Chiếc |
|
M12x150 |
4.560 |
Chiếc |
Bảng giá bu lông M14

Mức báo giá bu lông M14 sẽ có sự chênh lệch tùy theo kích thước sản phẩm
Tùy vào tiêu chuẩn cấp bền, cách xử lý bề mặt (xi mạ, nhúng nóng…) cũng như kích thước mà giá bu lông ốc vít M14 sẽ khác nhau, cụ thể:
|
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
|
M14x40 |
2.380 |
Chiếc |
|
M14x50 |
2.950 |
Chiếc |
|
M14x60 |
3.040 |
Chiếc |
|
M14x70 |
3.620 |
Chiếc |
|
M14x80 |
4.070 |
Chiếc |
|
M14x100 |
4.410 |
Chiếc |
|
M14x110 |
4.810 |
Chiếc |
|
M14x120 |
5.420 |
Chiếc |
|
M14x130 |
5.750 |
Chiếc |
|
M14x140 |
6.250 |
Chiếc |
|
M14x150 |
7.190 |
Chiếc |
|
M14x160 |
8.630 |
Chiếc |
|
M14x170 |
9.450 |
Chiếc |
|
M14x180 |
10.850 |
Chiếc |
|
M14x200 |
11.830 |
Chiếc |
Bảng báo giá bu lông M16
| Mã hàng | Số lượng | ĐVT | Đơn giá | Thành tiền | Liên hệ |
|---|---|---|---|---|---|
| Giá bulong M16x400 | Bộ | 16,063đ | 0đ | ||
| Giá bu long M16x480 | Bộ | 18,984đ | 0đ | ||
| Giá bu lông M16x500 | Bộ | 19,714đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x550 | Bộ | 21,539đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x600 | Bộ | 23,365đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x700 | Bộ | 27,015đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x700 | Bộ | 27,015đ | 0đ | ||
| Giá bu long M16x750 | Bộ | 28,840đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x800 | Bộ | 30,666đ | 0đ | ||
| Giá bu long M16x850 | Bộ | 32,491đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x900 | Bộ | 34,316đ | 0đ | ||
| Giá bu long M16x950 | Bộ | 36,142đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x1000 | Bộ | 37,967đ | 0đ | ||
| Giá bulong M16x1100 | Bộ | 41,617đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x1200 | Bộ | 45,268đ | 0đ | ||
| Giá bulong M16x1300 | Bộ | 48,919đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x1500 | Bộ | 56,220đ | 0đ | ||
| Giá Bu lông M16x2000 | Bộ | 74,472đ | 0đ |
Sản phẩm:
Số lượng:
Bảng báo giá bu long M20
Bu long M20 được chế tạo thành đa dạng cấp bền và kích thước, vì thế giá của sản phẩm này cũng sẽ có sự chênh lệch nhất định. Dưới đây là bảng báo giá bu lông M20 chi tiết cho bạn tham khảo:
|
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
|
M20x50 |
4.880 |
Chiếc |
|
M20x60 |
5.540 |
Chiếc |
|
M20x70 |
6.000 |
Chiếc |
|
M20x80 |
6.700 |
Chiếc |
|
M20x100 |
8.000 |
Chiếc |
|
M20x110 |
10.790 |
Chiếc |
|
M20x120 |
11.560 |
Chiếc |
|
M20x130 |
12.330 |
Chiếc |
|
M20x140 |
13.100 |
Chiếc |
|
M20x150 |
13.870 |
Chiếc |
|
M20x160 |
14.640 |
Chiếc |
Bảng báo giá các loại bu lông khác

Tùy vào loại ốc vít và bu lông mà giá sản phẩm sẽ khác nhau
Ngoài những loại bulong phổ biến như M6, M8, M10… các đơn vị sản xuất kim khí còn cung cấp một số loại bulong khác với chất lượng và giá thành hợp lý, giúp người dùng có đa dạng sự lựa chọn. Theo đó, tùy vào kích thước, hình dạng mà bảng giá bu lông các loại sẽ có sự chênh lệch như sau:
|
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI BU LÔNG PHỔ BIẾN |
||
|
Loại Bulong |
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ/Chiếc) |
|
Báo giá Bu lông neo |
M10, M12, M14,… |
5.000 – 10.000 |
|
Báo giá Bulong lục giác chìm |
M6, M8, M10,… |
3.000 – 7.000 |
|
Báo giá Bulong lục giác chìm đầu tròn |
M6, M8, M10,… |
3.500 – 8.000 |
|
Báo giá Bu lông lục giác chìm đầu bằng |
M6, M8, M10,… |
3.500 – 8.000 |
|
Báo giá Bulong tai hồng |
M6, M8, M10,… |
4.000 – 9.000 |
|
Báo giá Bulong ê-cu |
M6, M8, M10,… |
2.000 – 5.000 |
|
Ốc Vít |
M2, M3, M4,… |
1.000 – 3.000 |
|
Vít Tự Khoan |
M2, M3, M4,… |
1.500 – 4.000 |
Bảng báo giá các loại ốc vít thông dụng

Báo giá bu lông ốc vít thông dụng hiện nay
Trên thực tế, các loại đinh ốc vít, đinh tán rút,…. cũng là những sản phẩm không thể thiếu trong công trình xây dựng với vai trò phối hợp cùng bulong tạo nên sự vững chắc cho công trình. Dưới đây là bảng báo giá bu lông ốc vít thông dụng nhất hiện nay:
|
BÁO GIÁ BU LÔNG ỐC VÍT THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY |
||
|
Loại ốc vít |
Giá ốc vít (VNĐ) |
Đơn vị tính |
|
Vít dù |
55.000 – 85.000 |
Ký (Kg) |
|
Vít dù bắn sắt |
90.000 – 150.000 |
Gói |
|
Vít lục giác chìm |
1.000 – 2.000 |
Chiếc |
|
Vít đầu lục giác |
90.000 – 150.000 |
Ký (Kg) |
|
Vít gỗ đầu tròn |
40.000 – 100.000 |
Ký (Kg) |
|
Vít tự khoan Inox |
80.000 – 120.000 |
Gói |
|
Vít trí |
600 – 5.000 |
Chiếc |
|
Vít móc tròn |
2.000 – 20.000 |
Chiếc |
Kim Khí Tiến Thành – Đơn vị cung cấp bu lông ốc vít các loại giá tốt nhất thị trường
Nếu quý khách đang tìm kiếm nguồn cung cấp bu lông, ốc vít chất lượng cao với giá cả hợp lý thì Kim Khí Tiến Thành chính là sự lựa chọn tối ưu nhất. Tại Kim Khí Tiến Thành, toàn bộ bu lông, ốc vít đều trải qua quá trình kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu chọn nguyên liệu đến công đoạn tạo hình. Đồng thời, sản xuất bu lông ốc vít với quy trình hiện đại, ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất, từ đó mang đến cho khách hàng những vật tư có chất lượng hàng đầu, đạt tiêu chuẩn ASTM, ISO, DIN và JIS.

Chất lượng sản phẩm là tiêu chí Kim Khí Tiến Thành đưa lên hàng đầu
Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm tại Kim Khí Tiến Thành luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn tận tâm, giúp quý khách hàng lựa chọn được những sản phẩm bulong phù hợp nhất với công trình. Khi lựa chọn Kim Khí Tiến Thành, quý khách không chỉ được cam kết về sản phẩm bulong ốc vít chất lượng cao mà còn được hưởng mức giá cạnh tranh nhất thị trường, đặc biệt là chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng gia công số lượng lớn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn, báo giá bu lông chi tiết.
Như vậy, Kim Khí Tiến Thành đã tổng hợp bảng báo giá bu lông các loại phổ biến hiện nay, qua đó giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về mức giá chung của vật liệu bulong ốc vít trên thị trường. Nếu quý khách có nhu cầu mua bu lông ốc vít chất lượng cao, giá cả hợp lý, hãy liên hệ Kim Khí Tiến Thành để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Liên hệ dự án
Công ty cung cấp đồ kim khí Tiến Thành là đối tác đáng tin cậy chuyên cung cấp gia công các sản phẩm vật tư kim khí chất lượng cao cho các cá nhân, doanh nghiệp tại Việt Nam, chúng tôi luôn nỗ lực cải thiện chất lượng, giảm chi phí sản xuất và tăng cường trải nghiệm mua hàng của quý khách.
