Hotline:
Giờ làm việc:
08:00 - 17:00
MPN: B01M0801040TD10
SKU: B01M0801040TD10
Thông số kỹ thuật
Đường kính
M2 ~ M9, M10 ~ M20, M21 ~ M30
Loại ren
Ren lửng, Ren suốt
Tiêu chuẩn
ISO
Vật liệu
Inox
0933 937 577
NHậN BÁO GIÁ
Họ Tên *
Email *
Số điện thoại *
Địa chỉ *
Ghi chú *
Mô tả
Hiện tại, các phụ kiện bu lông inox 201 đang được sử dụng phổ biến tại các công trình giá rẻ và quy mô nhỏ. Chúng được làm từ thép không gỉ 201. Loại thép này có hàm lượng crom thấp hơn so với thép không gỉ 304, nhưng vẫn có khả năng chống gỉ tốt, chịu lực tốt và giá thành rẻ hơn. Hãy cùng Đơn vị Kim Khí Tiến Thành tìm hiểu chi tiết hơn về loại bu lông này qua bài viết này nhé.
Bu lông inox 201 là loại bu lông được làm từ thép không gỉ loại 201, loại thép này là hợp kim chứa mangan và nitrogen, cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa tương đối tốt.
Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền cao như trong môi trường nước biển hoặc công nghiệp hóa chất mạnh.
Bu lông inox 201 có màu sáng bóng và bền đẹp nhưng nó ít bền hơn so với các loại bu lông thép không gỉ khác như bu lông inox 304 hoặc bu lông inox 316.
Có rất nhiều loại bu lông inox khác nhau được cung cấp trên thị trường. Dưới đây là phân loại các loại bu lông inox 201 mà bạn có thể tham khảo:
Đây là loại bu lông có đầu hình lục giác với 6 cạnh ngoài. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, lắp đặt thiết bị và ngành công nghiệp nhẹ.
Loại bu lông này có đầu hình lục giác, nhưng đầu bu lông sẽ lồi vào bên trong bề mặt sản phẩm khi được lắp đặt. Nó thường được sử dụng trong máy móc và môi trường có hóa chất mạnh.
Đây là loại bu lông lục giác chìm, nhưng đầu bu lông không lồi ra khỏi mặt sản phẩm. Nó còn được gọi là bu lông chìm đầu côn.
Loại bu lông này có đầu hình cầu chìm vào bên trong bề mặt sản phẩm. Nó thường tuân theo tiêu chuẩn DIN 7380 và có thể có hệ ren mét hoặc ren hệ inch.
Đây là loại bu lông có đầu tròn và cổ vuông. Nó thường được sử dụng trong việc lắp đặt tủ bảng điện, thang máng cáp và trong ngành điện và viễn thông.
Loại bu lông này có hai tai cánh chuồn, giúp việc siết và vặn bu lông dễ dàng hơn. Thường được sử dụng cùng với đai ốc tai hồng.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm về các sản phẩm bu lông như bu lông inox M16, M10, M8…để lựa chọn được loại bu lông có kích thước phù hợp với nhu cầu của mình.
Bu lông inox 201 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực sau:
Bu lông inox 201 được sử dụng rộng rãi trong các quy trình hóa chất, như lưu trữ, vận chuyển và xử lý hóa chất ăn mòn. Với khả năng chống ăn mòn hóa học tương đối tốt, nó giúp duy trì tính toàn vẹn của hệ thống và đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc.
Để tiết kiệm chi phí hơn bu lông inox 201 thường được sử dụng trong các thiết bị và hệ thống liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm. Với khả năng chống ăn mòn và kháng khuẩn, nó đáp ứng các yêu cầu vệ sinh và an toàn trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
Bu lông inox 201 được sử dụng trong các thiết bị và cấu trúc trong ngành công nghiệp dầu khí. Nó có khả năng chịu được môi trường nhiệt độ cao, áp lực và hóa chất ăn mòn tục tuyến, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống.
Bu lông inox 201 được sử dụng trong các thiết bị và máy móc trong ngành công nghiệp dệt may. Với khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường ẩm ướt, nó giúp duy trì tính toàn vẹn và độ bền của các thiết bị và máy móc trong quá trình sản xuất.
Như đã đề cập ở trên, bu lông inox 201 có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại bu lông khác. Tuy nhiên, sản phẩm này cũng không thể tránh khỏi những nhược điểm nhất định. Dưới đây là tổng quan về ưu và nhược điểm của bu lông inox 201:
Inox 201 là một loại inox có giá thành thấp hơn so với nhiều loại inox khác, và điều này làm cho nó được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Nguyên liệu rẻ hơn: Inox 201 được sản xuất từ hợp kim chứa chủ yếu sắt, mangan và nickel, với tỷ lệ nickel thấp hơn so với inox 304 và inox 316. Sự giảm lượng nickel làm giảm giá thành sản phẩm, vì nickel là một nguyên liệu đắt đỏ. Do đó, inox 201 có giá thành thấp hơn. Quy trình sản xuất đơn giản giúp giảm chi phí sản xuất và làm giảm giá thành cuối cùng của sản phẩm.
Hiện tại giá của bu lông inox 201 trên thị trường thường dao động từ mức 43.000 – 80.000 đồng/kg.
Hiện nay, Kim Khí Tiến Thành là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm kim loại và phụ kiện cơ khí tại Việt Nam. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Không chỉ cung cấp bulong inox, chúng tôi còn có bu lông lục giác chìm, bulong neo,…
Để được tư vấn chi tiết về bảng báo giá bu lông inox 201 mới nhất, vui lòng liên hệ ngay với đơn vị qua thông tin dưới đây nhé!
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ TIẾN THÀNH
Website: https://kimkhitienthanh.com/
Địa chỉ: Tổ 1, Khu Phố Tân Lộc, Phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam
Hotline: 0933 937 577
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
Thời gian bảo hành dài hạn
Quy trình xử lý nhanh chóng
Áp dụng cho toàn bộ sản phẩm
CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
1 đổi 1 trong vòng 7 ngày
Hỗ trợ đổi trả dễ dàng
Thời gian đổi trả linh hoạt
CHÍNH SÁCH BẢO MẬT
Bảo mật thông tin khách hàng
Bảo mật thông tin giao dịch
Bảo vệ quyền lợi khách hàng
Bulong M5
Bulong M20 – Bu lông neo móng M20
Bu lông nở sắt (Tắc kê nở sắt)
Bu lông nở M16x150
Bu lông nở inox M10x100
Bu lông nở inox 304
Bu lông nở – Tắc kê nở
Bu lông neo Q345
Bu lông neo móng M22