Bu lông neo là một vật liệu liên kết được sử dụng phổ biến trong các dự án, công trình xây dựng. Sản phẩm này hỗ trợ củng cố kết cấu, tăng tính gắn kết cho chặt chẽ giữa các chi tiết. Vậy có những loại bulong neo nào và giá thành ra sao? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Kim Khí Tiến Thành để cập nhất bảng báo giá bu lông neo mới nhất 2025.

Bảng báo giá bulong neo các loại hiện nay
Báo giá bu lông neo M10
Giá bulong neo M10 trên thị trường hiện nay dao động từ 10.000 – 28.000VNĐ cho mỗi sản phẩm. Tuy nhiên, để nhận báo giá bulong M10 chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với cửa hàng, đơn vị chuyên cung cấp bulong M10, bu lông nở sắt M10 để được tư vấn cụ thể, nhanh chóng.
Bảng báo giá bu lông neo M12
Bu lông neo M12 trong kết cấu thép còn có tên gọi khác là ty giằng xà gồ tiện ren 2 đầu, loại này chỉ có thép hàng thường. Có 2 loại thép trên thị trường là thân đủ và thân thiếu.
Thông số kỹ thuật của bu lông neo M12:
- Tổng chiều dài bulong neo M12: Từ 500 – 3000mm
- Chiều dài tiện ren mỗi đầu bu lông neo móng M12: Theo yêu cầu
- Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim, thép cacbon
- Bề mặt bu lông neo M12: Mạ kẽm điện phân, hàng đen
- Cấp bền: 3.6
- Tiêu chuẩn bulong neo móng M12: DIN, JIS, TCVN,…
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M12X300 | Cây | 5.590 – 6.000 |
2 | Bulong neo móng M12X350 | Cây | 6.500 |
3 | Bulong neo móng M12X400 | Cây | 7.450 |
4 | Bulong neo móng M12X450 | Cây | 8.390 |
5 | Bulong neo móng M12X500 | Cây | 9.300 |
6 | Bulong neo móng M12X550 | Cây | 10.250 |
7 | Bulong neo móng M12X600 | Cây | 11.200 |
8 | Bulong neo móng M12X650 | Cây | 12.100 |
9 | Bulong neo móng M12X700 | Cây | 13.050 |
10 | Bulong neo móng M12X750 | Cây | 13.975 |
11 | Bulong neo móng M12X800 | Cây | 14.910 |
12 | Bulong neo móng M12X850 | Cây | 15.840 |
13 | Bulong neo móng M12X900 | Cây | 16.770 |
14 | Bulong neo móng M12X950 | Cây | 17.700 |
15 | Bulong neo móng M12X1000 | Cây | 18.640 |
16 | Bulong neo móng M12X1100 | Cây | 20.500 |
17 | Bulong neo móng M12X1200 | Cây | 22.350 |
18 | Bulong neo móng M12X1300 | Cây | 24.230 |
19 | Bulong neo móng M12X1400 | Cây | 26.080 |
20 | Bulong neo móng M12X1500 | Cây | 27.950 |
21 | Bulong neo móng M12X1600 | Cây | 29.820 |
22 | Bulong neo móng M12X1700 | Cây | 31.680 |
23 | Bulong neo móng M12X1800 | Cây | 33.540 |
24 | Bulong neo móng M12X1900 | Cây | 35.405 |
25 | Bulong neo móng M12X2000 | Cây | 37.270 |
Bảng giá bu lông neo M14
Bu lông neo M14 là một trong những loại bu lông được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và cơ khí. Thông số kỹ thuật của bu lông neo M14 như sau:
- Đường kính thân: 14mm
- Tổng chiều dài: Từ 250 – 3000mm
- Chiều dài tiện ren: Theo yêu cầu
- Vật liệu chế tạo: Thép inox, thép cacbon, thép hợp kim
- Bề mặt: Mạ kẽm điện phân, hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng
- Cấp bền: Grade 3.6, 4.6, 5.6
- Khối lượng: 1.2kg/1m chiều dài
- Tiêu chuẩn: DIN, JIS, ASTM, TCVN
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Giá bu lông neo móng M14X300 | Cây | 7.610 |
2 | Giá bu lông neo móng M14X350 | Cây | 43.005 |
3 | Giá bu lông neo móng M14X400 | Cây | 10.145 |
4 | Giá bu lông neo móng M14X450 | Cây | 11.445 |
5 | Giá bu lông neo móng M14X500 | Cây | 12.680 |
6 | Giá bu lông neo móng M14X550 | Cây | 13.950 |
7 | Giá bu lông neo móng M14X600 | Cây | 15.220 |
8 | Giá bu lông neo móng M14X650 | Cây | 16.480 |
9 | Giá bu lông neo móng M14X700 | Cây | 17.755 |
10 | Giá bu lông neo móng M14X750 | Cây | 19.020 |
11 | Giá bu lông neo móng M14X800 | Cây | 20.290 |
12 | Giá bu lông neo móng M14X850 | Cây | 21.560 |
13 | Giá bu lông neo móng M14X900 | Cây | 22.830 |
14 | Giá bu lông neo móng M14X950 | Cây | 24.095 |
15 | Giá bu lông neo móng M14X1000 | Cây | 25.365 |
16 | Giá bu lông neo móng M14X1100 | Cây | 27.900 |
17 | Giá bu lông neo móng M14X1200 | Cây | 30.440 |
18 | Giá bu lông neo móng M14X1300 | Cây | 32.970 |
19 | Giá bu lông neo móng M14X1400 | Cây | 35.510 |
20 | Giá bu lông neo móng M14X1500 | Cây | 38.045 |
21 | Giá bu lông neo móng M14X1600 | Cây | 40.580 |
22 | Giá bu lông neo móng M14X1700 | Cây | 43.120 |
23 | Giá bu lông neo móng M14X1800 | Cây | 45.655 |
24 | Giá bu lông neo móng M14X1900 | Cây | 48.190 |
25 | Giá bu lông neo móng M14X2000 | Cây | 50.730 |
Báo giá bu lông neo M16
Để hiểu rõ hơn về bu lông neo M16, chúng ta cần tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của sản phẩm này. Dưới đây là các thông số cơ bản của loại bulong M16 này:
- Đường kính: M16
- Tổng chiều dài thân: từ 250 – 4000mm
- Chiều dài tiện ren: từ 30 – 400mm
- Bu lông neo M16 bẻ J, bẻ L, để thẳng chữ I, bu lông neo chữ V, chữ U,…
- Bề mặt xử lý: hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân (hay còn gọi là xi trắng)
- Cường độ: Cấp bền 3.6, 4.6, 5.6, 6.6
- Vật liệu chế tạo: thép cacbon, thép inox 201, inox 304
- Tiêu chuẩn: ASTM, DIN, GB, JIS
- Khối lượng: Bu lông neo M16 dài 1m sẽ nặng 1.57kg
Bảng giá bán bulong neo móng M16
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Giá Bulong neo móng M16X300 | Cây | 9.940 |
2 | Giá Bulong neo móng M16X350 | Cây | 45.344 |
3 | Giá Bulong neo móng M16X400 | Cây | 13.251 |
4 | Giá Bulong neo móng M16X450 | Cây | 14.908 |
5 | Giá Bulong neo móng M16X500 | Cây | 16.564 |
6 | Giá Bulong neo móng M16X550 | Cây | 18.221 |
7 | Giá Bulong neo móng M16X600 | Cây | 19.877 |
8 | Giá Bulong neo móng M16X650 | Cây | 21.533 |
9 | Giá Bulong neo móng M16X700 | Cây | 23.190 |
10 | Giá Bulong neo móng M16X750 | Cây | 24.846 |
11 | Giá Bulong neo móng M16X800 | Cây | 26.503 |
12 | Giá Bulong neo móng M16X850 | Cây | 28.159 |
13 | Giá Bulong neo móng M16X900 | Cây | 29.815 |
14 | Giá Bulong neo móng M16X950 | Cây | 31.472 |
15 | Giá Bulong neo móng M16X1000 | Cây | 33.128 |
16 | Giá Bulong neo móng M16X1100 | Cây | 36.441 |
17 | Giá Bulong neo móng M16X1200 | Cây | 39.754 |
18 | Giá Bulong neo móng M16X1300 | Cây | 43.067 |
19 | Giá Bulong neo móng M16X1400 | Cây | 46.380 |
20 | Giá Bulong neo móng M16X1500 | Cây | 49.692 |
21 | Giá Bulong neo móng M16X1600 | Cây | 53.005 |
22 | Giá Bulong neo móng M16X1700 | Cây | 56.318 |
23 | Giá Bulong neo móng M16X1800 | Cây | 59.631 |
24 | Giá Bulong neo móng M16X1900 | Cây | 62.944 |
25 | Giá Bulong neo móng M16X2000 | Cây | 66.257 |
Báo giá bu lông neo M18
Quy cách của bu lông neo M18:
- Đường kính bu lông móng: M18
- Tổng chiều dài thân bu lông neo từ 250mm – 4000mm
- Chiều dài tiện ren: từ 30mm – 400mm
- Bẻ L, bẻ J, để thẳng chữ I, bu lông chữ V, U,…
- Bề mặt xử lý: Hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân (hay còn được gọi là xi trắng)
- Cường độ bulong neo M18: Cấp bền 3.6, 4.6, 5.6, 6.6
- Vật liệu: Thép inox 201, thép inox 304 hoặc thép carbon
- Tiêu chuẩn: DIN, GB, JIS, ASTM
- Khối lượng bu lông neo móng M18: 1.57kg đối với cây dài 1m
Tham khảo bảng giá bu lông neo móng M18
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Báo giá bu lông neo móng M18X300 | Cây | 12.578 |
2 | Báo giá bu lông neo móng M18X350 | Cây | 47.984 |
3 | Báo giá bu lông neo móng M18X400 | Cây | 16.771 |
4 | Báo giá bu lông neo móng M18X450 | Cây | 18.868 |
5 | Báo giá bu lông neo móng M18X500 | Cây | 20.964 |
6 | Báo giá bu lông neo móng M18X550 | Cây | 23.060 |
7 | Báo giá bu lông neo móng M18X600 | Cây | 25.157 |
8 | Báo giá bu lông neo móng M18X650 | Cây | 27.253 |
9 | Báo giá bu lông neo móng M18X700 | Cây | 29.350 |
10 | Báo giá bu lông neo móng M18X750 | Cây | 31.446 |
11 | Báo giá bu lông neo móng M18X800 | Cây | 33.542 |
12 | Báo giá bu lông neo móng M18X850 | Cây | 35.639 |
13 | Báo giá Bulong neo móng M18X900 | Cây | 37.735 |
14 | Báo giá Bulong neo móng M18X950 | Cây | 39.832 |
15 | Báo giá Bulong neo móng M18X1000 | Cây | 41.928 |
16 | Báo giá Bulong neo móng M18X1100 | Cây | 46.121 |
17 | Báo giá Bulong neo móng M18X1200 | Cây | 50.314 |
18 | Báo giá Bulong neo móng M18X1300 | Cây | 54.506 |
19 | Báo giá Bulong neo móng M18X1400 | Cây | 58.699 |
20 | Báo giá Bulong neo móng M18X1500 | Cây | 62.892 |
21 | Báo giá Bulong neo móng M18X1600 | Cây | 67.085 |
22 | Báo giá Bulong neo móng M18X1700 | Cây | 71.278 |
23 | Báo giá Bulong neo móng M18X1800 | Cây | 75.470 |
24 | Báo giá Bulong neo móng M18X1900 | Cây | 79.663 |
25 | Báo giá Bulong neo móng M18X2000 | Cây | 83.856 |
Bảng báo giá bu lông neo M20
Bu lông neo M20 là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng sản xuất, điện năng lượng mặt trời, các trạm biến áp, cột đèn đường chiếu sáng,…
Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: M20
- Tổng chiều dài: 200 – 3000mm
- Chiều dài ren: Theo yêu cầu
- Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ, thép hợp kim, thép carbon
- Bề mặt: Hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng, xi kẽm điện phân
- Cấp bền: 3.6, 4.6, 5.6, 6.6 và 8.8
- Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, DIN, ASTM
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M20X300 | Cây | 15.529 |
2 | Bulong neo móng M20X350 | Cây | 50.935 |
3 | Bulong neo móng M20X400 | Cây | 20.705 |
4 | Bulong neo móng M20X450 | Cây | 23.293 |
5 | Bulong neo móng M20X500 | Cây | 25.881 |
6 | Bulong neo móng M20X550 | Cây | 28.470 |
7 | Bulong neo móng M20X600 | Cây | 31.058 |
8 | Bulong neo móng M20X650 | Cây | 33.646 |
9 | Bulong neo móng M20X700 | Cây | 36.234 |
10 | Bulong neo móng M20X750 | Cây | 38.822 |
11 | Bulong neo móng M20X800 | Cây | 41.410 |
12 | Bulong neo móng M20X850 | Cây | 43.998 |
13 | Bulong neo móng M20X900 | Cây | 46.587 |
14 | Bulong neo móng M20X950 | Cây | 49.175 |
15 | Bulong neo móng M20X1000 | Cây | 51.763 |
16 | Bulong neo móng M20X1100 | Cây | 56.939 |
17 | Bulong neo móng M20X1200 | Cây | 62.115 |
18 | Bulong neo móng M20X1300 | Cây | 67.292 |
19 | Bulong neo móng M20X1400 | Cây | 72.468 |
20 | Bulong neo móng M20X1500 | Cây | 77.644 |
21 | Bulong neo móng M20X1600 | Cây | 82.821 |
22 | Bulong neo móng M20X1700 | Cây | 87.997 |
23 | Bulong neo móng M20X1800 | Cây | 93.173 |
24 | Bulong neo móng M20X1900 | Cây | 98.350 |
25 | Bulong neo móng M20X2000 | Cây | 103.526 |
Bảng giá bu lông neo M24
Bu lông neo M24 được sử dụng để cố định các kết cấu, nhất là kết cấu thép gắn chặt vào xi măng. Thông số kỹ thuật của loại bu lông này:
- Chiều dài: 200 – 3000mm
- Đường kính: M24
- Chiều dài ren: Theo yêu cầu
- Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim, thép carbon, thép không gỉ
- Bề mặt: Xi kẽm điện phân, hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng
- Khối lượng trên 1m dài: 3.54kg
- Cường độ: 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
- Tiêu chuẩn: DIN, JIS, ASTM, TCVN
Tham khảo bảng giá chi tiết cho bu lông neo móng M24
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M24X300 | Cây | 22.362 |
2 | Bulong neo móng M24X350 | Cây | 57.767 |
3 | Bulong neo móng M24X400 | Cây | 29.815 |
4 | Bulong neo móng M24X450 | Cây | 33.542 |
5 | Bulong neo móng M24X500 | Cây | 37.269 |
6 | Bulong neo móng M24X550 | Cây | 40.996 |
7 | Bulong neo móng M24X600 | Cây | 44.723 |
8 | Bulong neo móng M24X650 | Cây | 48.450 |
9 | Bulong neo móng M24X700 | Cây | 52.177 |
10 | Bulong neo móng M24X750 | Cây | 55.904 |
11 | Bulong neo móng M24X800 | Cây | 59.631 |
12 | Bulong neo móng M24X850 | Cây | 63.358 |
13 | Bulong neo móng M24X900 | Cây | 67.085 |
14 | Bulong neo móng M24X950 | Cây | 70.812 |
15 | Bulong neo móng M24X1000 | Cây | 74.539 |
16 | Bulong neo móng M24X1100 | Cây | 81.992 |
17 | Bulong neo móng M24X1200 | Cây | 89.446 |
18 | Bulong neo móng M24X1300 | Cây | 96.900 |
19 | Bulong neo móng M24X1400 | Cây | 104.354 |
20 | Bulong neo móng M24X1500 | Cây | 111.808 |
21 | Bulong neo móng M24X1600 | Cây | 119.262 |
22 | Bulong neo móng M24X1700 | Cây | 126.716 |
23 | Bulong neo móng M24X1800 | Cây | 134.169 |
24 | Bulong neo móng M24X1900 | Cây | 141.623 |
25 | Bulong neo móng M24X2000 | Cây | 149.077 |
Báo giá bu lông neo M27
Thông số kỹ thuật của bu lông neo M27:
- Đường kính: M27
- Tổng chiều dài bulong neo M27: Từ 250 – 3000mm
- Chiều dài ren: Theo yêu cầu
- Vật liệu chế tạo: Thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim
- Bề mặt: Xi kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen
- Cấp bền: 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
- Khối lượng trên 1m chiều dài là 4.49kg
- Tiêu chuẩn: DIN, JIS, TCVN,…
Tham khảo bảng giá chi tiết cho bu lông neo móng M27
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Báo giá bu lông neo M27 X 300 | Cây | 28.301 |
2 | Báo giá bu lông neo M27 X 350 | Cây | 63.707 |
3 | Báo giá bu lông neo M27 X 400 | Cây | 37.735 |
4 | Báo giá bu lông neo M27 X 450 | Cây | 42.452 |
5 | Báo giá bu lông neo M27 X 500 | Cây | 47.169 |
6 | Báo giá bu lông neo M27 X 550 | Cây | 51.886 |
7 | Báo giá bu lông neo M27 X 600 | Cây | 56.603 |
8 | Báo giá bu lông neo M27 X 650 | Cây | 61.320 |
9 | Báo giá bu lông neo M27 X 700 | Cây | 66.037 |
10 | Báo giá bu lông neo M27 X 750 | Cây | 70.753 |
11 | Báo giá bu lông neo M27 X 800 | Cây | 75.470 |
12 | Báo giá bu lông neo M27 X 850 | Cây | 80.187 |
13 | Báo giá bu lông neo M27 X 900 | Cây | 84.904 |
14 | Báo giá bu lông neo M27 X 950 | Cây | 89.621 |
15 | Báo giá bu lông neo M27 X 1000 | Cây | 94.338 |
16 | Báo giá bu lông neo M27 X 1100 | Cây | 103.772 |
17 | Báo giá bu lông neo M27 X 1200 | Cây | 113.205 |
18 | Báo giá bu lông neo M27 X 1300 | Cây | 122.639 |
19 | Báo giá bu lông neo M27 X 1400 | Cây | 132.073 |
20 | Báo giá bu lông neo M27 X 1500 | Cây | 141.507 |
21 | Báo giá bu lông neo M27 X 1600 | Cây | 150.941 |
22 | Báo giá bu lông neo M27 X 1700 | Cây | 160.374 |
23 | Báo giá bu lông neo M27 X 1800 | Cây | 169.808 |
24 | Báo giá bu lông neo M27 X 1900 | Cây | 179.242 |
25 | Báo giá bu lông neo M27 X 2000 | Cây | 188.676 |
Bảng báo giá bu lông neo M32
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Giá Bu lông neo M32x400 | Bộ | 101.659 |
2 | Giá Bu lông neo M32x480 | Bộ | 113.341 |
3 | Giá Bu lông neo M32x500 | Bộ | 116.261 |
4 | Giá Bu lông neo M32x550 | Bộ | 123.562 |
5 | Giá Bu lông neo M32x600 | Bộ | 130.863 |
6 | Giá Bu lông neo M32x650 | Bộ | 138.165 |
7 | Giá Bu lông neo M32x700 | Bộ | 145.466 |
8 | Giá Bu lông neo M32x750 | Bộ | 152.767 |
9 | Giá Bu lông neo M32x800 | Bộ | 160.068 |
10 | Giá Bu lông neo M32x850 | Bộ | 167.369 |
11 | Giá Bu lông neo M32x900 | Bộ | 174.670 |
12 | Giá Bu lông neo M32x950 | Bộ | 181.971 |
13 | Giá Bu lông neo M32x1000 | Bộ | 189.272 |
14 | Giá Bu lông neo M32x1100 | Bộ | 203.875 |
15 | Giá Bu lông neo M32x1200 | Bộ | 218.477 |
16 | Giá Bu lông neo M32x1300 | Bộ | 233.079 |
17 | Giá Bu lông neo M32x1500 | Bộ | 262.284 |
18 | Giá Bu lông neo M32x2000 | Bộ | 335.295 |
Báo giá bu lông neo móng M36
Bulong neo M36 là một loại bulong có đường kính lớn 36mm và khả năng chịu lực tốt. Các thông số kỹ thuật của bu lông neo M36:
- Đường kính là 36mm. Bước ren tiêu chuẩn hệ mét p = 4mm.
- Chiều dài cán của bulong neo m36 có thể dao động từ 200mm đến 3000mm.
- Lực căng tối đa mà bulong neo m36 có thể chịu được là 350kN. Cấp độ bền từ 4.6 đến 10.9.
- Độ cứng dao động từ 33 đến 39 HRC, đây là độ cứng tương đối cao và giúp sản phẩm có khả năng chống oxy hóa và giữ được độ bền lâu dài.
- Được chế tạo từ hợp kim thép, thép không gỉ, thép carbon…
- Các tiêu chuẩn phổ biến: DIN, TCVN…
Bảng báo giá bulong neo móng M36
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M36X300 | Cây | 50.314 |
2 | Bulong neo móng M36X350 | Cây | 85.719 |
3 | Bulong neo móng M36X400 | Cây | 67.085 |
4 | Bulong neo móng M36X450 | Cây | 75.470 |
5 | Bulong neo móng M36X500 | Cây | 83.856 |
6 | Bulong neo móng M36X550 | Cây | 92.241 |
7 | Bulong neo móng M36X600 | Cây | 100.627 |
8 | Bulong neo móng M36X650 | Cây | 109.013 |
9 | Bulong neo móng M36X700 | Cây | 117.398 |
10 | Bulong neo móng M36X750 | Cây | 125.784 |
11 | Bulong neo móng M36X800 | Cây | 134.169 |
12 | Bulong neo móng M36X850 | Cây | 142.555 |
13 | Bulong neo móng M36X900 | Cây | 150.941 |
14 | Bulong neo móng M36X950 | Cây | 159.326 |
15 | Bulong neo móng M36X1000 | Cây | 167.712 |
16 | Bulong neo móng M36X1100 | Cây | 184.483 |
17 | Bulong neo móng M36X1200 | Cây | 201.254 |
18 | Bulong neo móng M36X1300 | Cây | 218.025 |
19 | Bulong neo móng M36X1400 | Cây | 234.797 |
20 | Bulong neo móng M36X1500 | Cây | 251.568 |
21 | Bulong neo móng M36X1600 | Cây | 268.339 |
22 | Bulong neo móng M36X1700 | Cây | 285.110 |
23 | Bulong neo móng M36X1800 | Cây | 301.881 |
24 | Bulong neo móng M36X1900 | Cây | 318.652 |
25 | Bulong neo móng M36X2000 | Cây | 335.424 |
Bảng giá bu lông neo M42
STT | Quy cách | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | Giá bu lông neo móng M42x500 | Bộ | 186,850 |
2 | Giá bu lông neo móng M42x550 | Bộ | 202,290 |
3 | Giá bu lông neo móng M42x600 | Bộ | 217,720 |
4 | Giá bu lông neo móng M42x650 | Bộ | 233,160 |
5 | Giá bu lông neo móng M42x700 | Bộ | 248,590 |
6 | Giá bu lông neo móng M42x750 | Bộ | 264,030 |
7 | Giá bu lông neo móng M42x800 | Bộ | 279,460 |
8 | Giá bu lông neo móng M42x850 | Bộ | 294,900 |
9 | Giá bu lông neo móng M42x900 | Bộ | 310,330 |
10 | Giá bu lông neo móng M42x950 | Bộ | 325,770 |
11 | Giá bu lông neo móng M42x1000 | Bộ | 341,200 |
12 | Giá bu lông neo móng M42x1100 | Bộ | 372,070 |
13 | Giá bu lông neo móng M42x1200 | Bộ | 402,940 |
14 | Giá bu lông neo móng M42x1300 | Bộ | 433,810 |
15 | Giá bu lông neo móng M42x1400 | Bộ | 464,680 |
16 | Giá bu lông neo móng M42x1500 | Bộ | 495,550 |
Kim Khí Tiến Thành – Đơn vị cung cấp bu lông neo móng giá tốt

Nếu bạn đang quan tâm đến dòng sản phẩm bu lông neo và tìm kiếm đơn vị cung cấp uy tín, hãy đến ngay với Kim Khí Tiến Thành để được hỗ trợ tư vấn báo giá bu lông neo nhanh nhất. Tự hào là nhà cung cấp và gia công bu lông móng theo yêu cầu hàng đầu trên thị trường hiện nay, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất dành cho khách hàng.
Sản phẩm bu lông neo tại Kim Khí Tiến Thành được sản xuất với công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao. Với kích thước và kiểu dáng đa dạng, sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng mọi yêu cầu và mục đích sử dụng của từng loại công trình, dự án xây dựng khác nhau. Đồng thời, khách hàng đến với Kim Khí Tiến Thành sẽ nhận được mức giá cạnh tranh, hợp lý nhất trên thị trường vật liệu xây dựng. Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn những thắc mắc của khách hàng, từ đó chọn lựa sản phẩm thích hợp nhất.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin về bulong neo là gì và cập nhật mới nhất về bảng báo giá bu lông neo trên thị trường hiện nay. Đây là vật liệu xây dựng được thiết kế đa dạng kích thước, kiểu loại giúp đáp ứng mọi yêu cầu của các công trình xây dựng. Nếu có bất kỳ thắc mắc liên quan đến dòng sản phẩm này, hãy liên hệ với Kim Khí Tiến Thành để nhận được phản hồi chi tiết nhất.