bảng báo giá các loại bu lông

Báo giá bu lông neo móng chi tiết – Cập Nhật Mới Nhất

Kim Khí Tiến Thành

Bu lông neo là một vật liệu liên kết được sử dụng phổ biến trong các dự án, công trình xây dựng. Sản phẩm này hỗ trợ củng cố kết cấu, tăng tính gắn kết cho chặt chẽ giữa các chi tiết. Vậy có những loại bulong neo nào và giá thành ra sao? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Kim Khí Tiến Thành để cập nhất bảng báo giá bu lông neo mới nhất 2024.

Các bảng giá bu long neo dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn quan tâm về sản phẩm này, vui lòng liên hệ Kim Khí Tiến Thành để được tư vấn báo giá chi tiết nhất.
 

Báo giá bu lông neo M10

Giá bulong neo M10 trên thị trường hiện nay dao động từ 10.000 – 28.000VNĐ cho mỗi sản phẩm. Tuy nhiên, để nhận báo giá bulong M10 chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với cửa hàng, đơn vị chuyên cung cấp để được tư vấn cụ thể, nhanh chóng.

Bảng báo giá bu lông neo M12

Bu lông neo M12 trong kết cấu thép còn có tên gọi khác là ty giằng xà gồ tiện ren 2 đầu, loại này chỉ có thép hàng thường. Có 2 loại thép trên thị trường là thân đủ và thân thiếu.

Thông số kỹ thuật của bu lông neo M12:

  • Tổng chiều dài bulong neo M12: Từ 500 – 3000mm
  • Chiều dài tiện ren mỗi đầu bu lông neo móng M12: Theo yêu cầu
  • Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim, thép cacbon
  • Bề mặt bu lông neo M12: Mạ kẽm điện phân, hàng đen
  • Cấp bền: 3.6
  • Tiêu chuẩn bulong neo móng M12: DIN, JIS, TCVN,…
STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Bulong neo móng M12X300 Cây 5.590 – 6.000
2 Bulong neo móng M12X350 Cây  6.500
3 Bulong neo móng M12X400 Cây  7.450
4 Bulong neo móng M12X450 Cây 8.390
5 Bulong neo móng M12X500 Cây 9.300
6 Bulong neo móng M12X550 Cây 10.250
7 Bulong neo móng M12X600 Cây 11.200
8 Bulong neo móng M12X650 Cây 12.100
9 Bulong neo móng M12X700 Cây 13.050
10 Bulong neo móng M12X750 Cây 13.975
11 Bulong neo móng M12X800 Cây 14.910
12 Bulong neo móng M12X850 Cây 15.840
13 Bulong neo móng M12X900 Cây 16.770
14 Bulong neo móng M12X950 Cây 17.700
15 Bulong neo móng M12X1000 Cây 18.640
16 Bulong neo móng M12X1100 Cây 20.500
17 Bulong neo móng M12X1200 Cây 22.350
18 Bulong neo móng M12X1300 Cây 24.230
19 Bulong neo móng M12X1400 Cây 26.080
20 Bulong neo móng M12X1500 Cây 27.950
21 Bulong neo móng M12X1600 Cây 29.820
22 Bulong neo móng M12X1700 Cây 31.680
23 Bulong neo móng M12X1800 Cây 33.540
24 Bulong neo móng M12X1900 Cây 35.405
25 Bulong neo móng M12X2000 Cây 37.270

Bảng giá bu lông neo M14

Bu lông neo M14 là một trong những loại bu lông được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và cơ khí. Thông số kỹ thuật của bu lông neo M14 như sau:

  • Đường kính thân: 14mm
  • Tổng chiều dài: Từ 250 – 3000mm
  • Chiều dài tiện ren: Theo yêu cầu
  • Vật liệu chế tạo: Thép inox, thép cacbon, thép hợp kim
  • Bề mặt: Mạ kẽm điện phân, hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng
  • Cấp bền: Grade 3.6, 4.6, 5.6
  • Khối lượng: 1.2kg/1m chiều dài
  • Tiêu chuẩn: DIN, JIS, ASTM, TCVN
STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Giá bu lông neo móng M14X300 Cây 7.610
2 Giá bu lông neo móng M14X350 Cây  43.005
3 Giá bu lông neo móng M14X400 Cây 10.145
4 Giá bu lông neo móng M14X450 Cây 11.445
5 Giá bu lông neo móng M14X500 Cây 12.680
6 Giá bu lông neo móng M14X550 Cây 13.950
7 Giá bu lông neo móng M14X600 Cây 15.220
8 Giá bu lông neo móng M14X650 Cây 16.480
9 Giá bu lông neo móng M14X700 Cây 17.755
10 Giá bu lông neo móng M14X750 Cây 19.020
11 Giá bu lông neo móng M14X800 Cây 20.290
12 Giá bu lông neo móng M14X850 Cây 21.560
13 Giá bu lông neo móng M14X900 Cây 22.830
14 Giá bu lông neo móng M14X950 Cây 24.095
15 Giá bu lông neo móng M14X1000 Cây 25.365
16 Giá bu lông neo móng M14X1100 Cây 27.900
17 Giá bu lông neo móng M14X1200 Cây 30.440
18 Giá bu lông neo móng M14X1300 Cây 32.970
19 Giá bu lông neo móng M14X1400 Cây 35.510
20 Giá bu lông neo móng M14X1500 Cây 38.045
21 Giá bu lông neo móng M14X1600 Cây 40.580
22 Giá bu lông neo móng M14X1700 Cây 43.120
23 Giá bu lông neo móng M14X1800 Cây 45.655
24 Giá bu lông neo móng M14X1900 Cây 48.190
25 Giá bu lông neo móng M14X2000 Cây 50.730

Báo giá bu lông neo M16

Để hiểu rõ hơn về bu lông neo M16, chúng ta cần tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của sản phẩm này. Dưới đây là các thông số cơ bản của loại bulong M16 này:

  • Đường kính: M16
  • Tổng chiều dài thân: từ 250 – 4000mm
  • Chiều dài tiện ren: từ 30 – 400mm
  • Bu lông neo M16 bẻ J, bẻ L, để thẳng chữ I, bu lông neo chữ V, chữ U,…
  • Bề mặt xử lý: hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân (hay còn gọi là xi trắng)
  • Cường độ: Cấp bền 3.6, 4.6, 5.6, 6.6
  • Vật liệu chế tạo: thép cacbon, thép inox 201, inox 304
  • Tiêu chuẩn: ASTM, DIN, GB, JIS
  • Khối lượng: Bu lông neo M16 dài 1m sẽ nặng 1.57kg

Bảng giá bán bulong neo móng M16

STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Giá Bulong neo móng M16X300 Cây 9.940
2 Giá Bulong neo móng M16X350 Cây 45.344
3 Giá Bulong neo móng M16X400 Cây 13.251
4 Giá Bulong neo móng M16X450 Cây 14.908
5 Giá Bulong neo móng M16X500 Cây 16.564
6 Giá Bulong neo móng M16X550 Cây 18.221
7 Giá Bulong neo móng M16X600 Cây 19.877
8 Giá Bulong neo móng M16X650 Cây 21.533
9 Giá Bulong neo móng M16X700 Cây 23.190
10 Giá Bulong neo móng M16X750 Cây 24.846
11 Giá Bulong neo móng M16X800 Cây 26.503
12 Giá Bulong neo móng M16X850 Cây 28.159
13 Giá Bulong neo móng M16X900 Cây 29.815
14 Giá Bulong neo móng M16X950 Cây 31.472
15 Giá Bulong neo móng M16X1000 Cây 33.128
16 Giá Bulong neo móng M16X1100 Cây 36.441
17 Giá Bulong neo móng M16X1200 Cây 39.754
18 Giá Bulong neo móng M16X1300 Cây 43.067
19 Giá Bulong neo móng M16X1400 Cây 46.380
20 Giá Bulong neo móng M16X1500 Cây 49.692
21 Giá Bulong neo móng M16X1600 Cây 53.005
22 Giá Bulong neo móng M16X1700 Cây 56.318
23 Giá Bulong neo móng M16X1800 Cây 59.631
24 Giá Bulong neo móng M16X1900 Cây 62.944
25 Giá Bulong neo móng M16X2000 Cây 66.257

Báo giá bu lông neo M18

Quy cách của bu lông neo M18:

  • Đường kính bu lông móng: M18
  • Tổng chiều dài thân bu lông neo từ 250mm – 4000mm
  • Chiều dài tiện ren: từ 30mm – 400mm
  • Bẻ L, bẻ J, để thẳng chữ I, bu lông chữ V, U,…
  • Bề mặt xử lý: Hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân (hay còn được gọi là xi trắng)
  • Cường độ bulong neo M18: Cấp bền 3.6, 4.6, 5.6, 6.6
  • Vật liệu: Thép inox 201, thép inox 304 hoặc thép carbon
  • Tiêu chuẩn: DIN, GB, JIS, ASTM
  • Khối lượng bu lông neo móng M18: 1.57kg đối với cây dài 1m

Tham khảo bảng giá bu lông neo móng M18

STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Báo giá bu lông neo móng M18X300 Cây 12.578
2 Báo giá bu lông neo móng M18X350 Cây 47.984
3 Báo giá bu lông neo móng M18X400 Cây 16.771
4 Báo giá bu lông neo móng M18X450 Cây 18.868
5 Báo giá bu lông neo móng M18X500 Cây 20.964
6 Báo giá bu lông neo móng M18X550 Cây 23.060
7 Báo giá bu lông neo móng M18X600 Cây 25.157
8 Báo giá bu lông neo móng M18X650 Cây 27.253
9 Báo giá bu lông neo móng M18X700 Cây 29.350
10 Báo giá bu lông neo móng M18X750 Cây 31.446
11 Báo giá bu lông neo móng M18X800 Cây 33.542
12 Báo giá bu lông neo móng M18X850 Cây 35.639
13 Báo giá Bulong neo móng M18X900 Cây 37.735
14 Báo giá Bulong neo móng M18X950 Cây 39.832
15 Báo giá Bulong neo móng M18X1000 Cây 41.928
16 Báo giá Bulong neo móng M18X1100 Cây 46.121
17 Báo giá Bulong neo móng M18X1200 Cây 50.314
18 Báo giá Bulong neo móng M18X1300 Cây 54.506
19 Báo giá Bulong neo móng M18X1400 Cây 58.699
20 Báo giá Bulong neo móng M18X1500 Cây 62.892
21 Báo giá Bulong neo móng M18X1600 Cây 67.085
22 Báo giá Bulong neo móng M18X1700 Cây 71.278
23 Báo giá Bulong neo móng M18X1800 Cây 75.470
24 Báo giá Bulong neo móng M18X1900 Cây 79.663
25 Báo giá Bulong neo móng M18X2000 Cây 83.856

Bảng báo giá bu lông neo M20

Bu lông neo M20 là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng sản xuất, điện năng lượng mặt trời, các trạm biến áp, cột đèn đường chiếu sáng,…

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính: M20
  • Tổng chiều dài: 200 – 3000mm
  • Chiều dài ren: Theo yêu cầu
  • Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ, thép hợp kim, thép carbon
  • Bề mặt: Hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng, xi kẽm điện phân
  • Cấp bền: 3.6, 4.6, 5.6, 6.6 và 8.8
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, DIN, ASTM 
STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Bulong neo móng M20X300 Cây 15.529
2 Bulong neo móng M20X350 Cây 50.935
3 Bulong neo móng M20X400 Cây 20.705
4 Bulong neo móng M20X450 Cây 23.293
5 Bulong neo móng M20X500 Cây 25.881
6 Bulong neo móng M20X550 Cây 28.470
7 Bulong neo móng M20X600 Cây 31.058
8 Bulong neo móng M20X650 Cây 33.646
9 Bulong neo móng M20X700 Cây 36.234
10 Bulong neo móng M20X750 Cây 38.822
11 Bulong neo móng M20X800 Cây 41.410
12 Bulong neo móng M20X850 Cây 43.998
13 Bulong neo móng M20X900 Cây 46.587
14 Bulong neo móng M20X950 Cây 49.175
15 Bulong neo móng M20X1000 Cây 51.763
16 Bulong neo móng M20X1100 Cây 56.939
17 Bulong neo móng M20X1200 Cây 62.115
18 Bulong neo móng M20X1300 Cây 67.292
19 Bulong neo móng M20X1400 Cây 72.468
20 Bulong neo móng M20X1500 Cây 77.644
21 Bulong neo móng M20X1600 Cây 82.821
22 Bulong neo móng M20X1700 Cây 87.997
23 Bulong neo móng M20X1800 Cây 93.173
24 Bulong neo móng M20X1900 Cây 98.350
25 Bulong neo móng M20X2000 Cây 103.526

Bảng giá bu lông neo M24

Bu lông neo M24 được sử dụng để cố định các kết cấu, nhất là kết cấu thép gắn chặt vào xi măng. Thông số kỹ thuật của loại bu lông này:

  • Chiều dài: 200 – 3000mm
  • Đường kính: M24
  • Chiều dài ren: Theo yêu cầu
  • Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim, thép carbon, thép không gỉ
  • Bề mặt: Xi kẽm điện phân, hàng đen, mạ kẽm nhúng nóng
  • Khối lượng trên 1m dài: 3.54kg
  • Cường độ: 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
  • Tiêu chuẩn: DIN, JIS, ASTM, TCVN

Tham khảo bảng giá chi tiết cho bu lông neo móng M24

STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Bulong neo móng M24X300 Cây 22.362
2 Bulong neo móng M24X350 Cây 57.767
3 Bulong neo móng M24X400 Cây 29.815
4 Bulong neo móng M24X450 Cây 33.542
5 Bulong neo móng M24X500 Cây 37.269
6 Bulong neo móng M24X550 Cây 40.996
7 Bulong neo móng M24X600 Cây 44.723
8 Bulong neo móng M24X650 Cây 48.450
9 Bulong neo móng M24X700 Cây 52.177
10 Bulong neo móng M24X750 Cây 55.904
11 Bulong neo móng M24X800 Cây 59.631
12 Bulong neo móng M24X850 Cây 63.358
13 Bulong neo móng M24X900 Cây 67.085
14 Bulong neo móng M24X950 Cây 70.812
15 Bulong neo móng M24X1000 Cây 74.539
16 Bulong neo móng M24X1100 Cây 81.992
17 Bulong neo móng M24X1200 Cây 89.446
18 Bulong neo móng M24X1300 Cây 96.900
19 Bulong neo móng M24X1400 Cây 104.354
20 Bulong neo móng M24X1500 Cây 111.808
21 Bulong neo móng M24X1600 Cây 119.262
22 Bulong neo móng M24X1700 Cây 126.716
23 Bulong neo móng M24X1800 Cây 134.169
24 Bulong neo móng M24X1900 Cây 141.623
25 Bulong neo móng M24X2000 Cây 149.077

Báo giá bu lông neo M27

Thông số kỹ thuật của bu lông neo M27:

  • Đường kính: M27
  • Tổng chiều dài bulong neo M27: Từ 250 – 3000mm
  • Chiều dài ren: Theo yêu cầu
  • Vật liệu chế tạo: Thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim
  • Bề mặt: Xi kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen
  • Cấp bền: 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
  • Khối lượng trên 1m chiều dài là 4.49kg
  • Tiêu chuẩn: DIN, JIS, TCVN,…

Tham khảo bảng giá chi tiết cho bu lông neo móng M27

STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Báo giá bu lông neo M27 X 300 Cây 28.301
2 Báo giá bu lông neo M27 X 350 Cây 63.707
3 Báo giá bu lông neo M27 X 400 Cây 37.735
4 Báo giá bu lông neo M27 X 450 Cây 42.452
5 Báo giá bu lông neo M27 X 500 Cây 47.169
6 Báo giá bu lông neo M27 X 550 Cây 51.886
7 Báo giá bu lông neo M27 X 600 Cây 56.603
8 Báo giá bu lông neo M27 X 650 Cây 61.320
9 Báo giá bu lông neo M27 X 700 Cây 66.037
10 Báo giá bu lông neo M27 X 750 Cây 70.753
11 Báo giá bu lông neo M27 X 800 Cây 75.470
12 Báo giá bu lông neo M27 X 850 Cây 80.187
13 Báo giá bu lông neo M27 X 900 Cây 84.904
14 Báo giá bu lông neo M27 X 950 Cây 89.621
15 Báo giá bu lông neo M27 X 1000 Cây 94.338
16 Báo giá bu lông neo M27 X 1100 Cây 103.772
17 Báo giá bu lông neo M27 X 1200 Cây 113.205
18 Báo giá bu lông neo M27 X 1300 Cây 122.639
19 Báo giá bu lông neo M27 X 1400 Cây 132.073
20 Báo giá bu lông neo M27 X 1500 Cây 141.507
21 Báo giá bu lông neo M27 X 1600 Cây 150.941
22 Báo giá bu lông neo M27 X 1700 Cây 160.374
23 Báo giá bu lông neo M27 X 1800 Cây 169.808
24 Báo giá bu lông neo M27 X 1900 Cây 179.242
25 Báo giá bu lông neo M27 X 2000 Cây 188.676

Bảng báo giá bu lông neo M32

STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Giá Bu lông neo M32x400 Bộ 101.659
2 Giá Bu lông neo M32x480 Bộ 113.341
3 Giá Bu lông neo M32x500 Bộ 116.261
4 Giá Bu lông neo M32x550 Bộ 123.562
5 Giá Bu lông neo M32x600 Bộ 130.863
6 Giá Bu lông neo M32x650 Bộ 138.165
7 Giá Bu lông neo M32x700 Bộ 145.466
8 Giá Bu lông neo M32x750 Bộ 152.767
9 Giá Bu lông neo M32x800 Bộ 160.068
10 Giá Bu lông neo M32x850 Bộ 167.369
11 Giá Bu lông neo M32x900 Bộ 174.670
12 Giá Bu lông neo M32x950 Bộ 181.971
13 Giá Bu lông neo M32x1000 Bộ 189.272
14 Giá Bu lông neo M32x1100 Bộ 203.875
15 Giá Bu lông neo M32x1200 Bộ 218.477
16 Giá Bu lông neo M32x1300 Bộ 233.079
17 Giá Bu lông neo M32x1500 Bộ 262.284
18 Giá Bu lông neo M32x2000 Bộ 335.295

Báo giá bu lông neo móng M36

Bulong neo M36 là một loại bulong có đường kính lớn 36mm và khả năng chịu lực tốt. Các thông số kỹ thuật của bu lông neo M36:

  • Đường kính là 36mm. Bước ren tiêu chuẩn hệ mét p = 4mm.
  • Chiều dài cán của bulong neo m36 có thể dao động từ 200mm đến 3000mm.
  • Lực căng tối đa mà bulong neo m36 có thể chịu được là 350kN. Cấp độ bền từ 4.6 đến 10.9.
  • Độ cứng dao động từ 33 đến 39 HRC, đây là độ cứng tương đối cao và giúp sản phẩm có khả năng chống oxy hóa và giữ được độ bền lâu dài.
  • Được chế tạo từ hợp kim thép, thép không gỉ, thép carbon…
  • Các tiêu chuẩn phổ biến: DIN, TCVN…

Bảng báo giá bulong neo móng M36

STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Bulong neo móng M36X300 Cây 50.314
2 Bulong neo móng M36X350 Cây 85.719
3 Bulong neo móng M36X400 Cây 67.085
4 Bulong neo móng M36X450 Cây 75.470
5 Bulong neo móng M36X500 Cây 83.856
6 Bulong neo móng M36X550 Cây 92.241
7 Bulong neo móng M36X600 Cây 100.627
8 Bulong neo móng M36X650 Cây 109.013
9 Bulong neo móng M36X700 Cây 117.398
10 Bulong neo móng M36X750 Cây 125.784
11 Bulong neo móng M36X800 Cây 134.169
12 Bulong neo móng M36X850 Cây 142.555
13 Bulong neo móng M36X900 Cây 150.941
14 Bulong neo móng M36X950 Cây 159.326
15 Bulong neo móng M36X1000 Cây 167.712
16 Bulong neo móng M36X1100 Cây 184.483
17 Bulong neo móng M36X1200 Cây 201.254
18 Bulong neo móng M36X1300 Cây 218.025
19 Bulong neo móng M36X1400 Cây 234.797
20 Bulong neo móng M36X1500 Cây 251.568
21 Bulong neo móng M36X1600 Cây 268.339
22 Bulong neo móng M36X1700 Cây 285.110
23 Bulong neo móng M36X1800 Cây 301.881
24 Bulong neo móng M36X1900 Cây 318.652
25 Bulong neo móng M36X2000 Cây 335.424

Bảng giá bu lông neo M42

STT Quy cách Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ)
1 Giá bu lông neo móng M42x500 Bộ 186,850
2 Giá bu lông neo móng M42x550 Bộ 202,290
3 Giá bu lông neo móng M42x600 Bộ  217,720
4 Giá bu lông neo móng M42x650 Bộ 233,160
5 Giá bu lông neo móng M42x700 Bộ 248,590
6 Giá bu lông neo móng M42x750 Bộ 264,030
7 Giá bu lông neo móng M42x800 Bộ 279,460
8 Giá bu lông neo móng M42x850 Bộ 294,900
9 Giá bu lông neo móng M42x900 Bộ 310,330
10 Giá bu lông neo móng M42x950 Bộ 325,770
11 Giá bu lông neo móng M42x1000 Bộ 341,200
12 Giá bu lông neo móng M42x1100 Bộ 372,070
13 Giá bu lông neo móng M42x1200 Bộ 402,940
14 Giá bu lông neo móng M42x1300 Bộ 433,810
15 Giá bu lông neo móng M42x1400 Bộ 464,680
16 Giá bu lông neo móng M42x1500 Bộ 495,550

Kim Khí Tiến Thành – Đơn vị cung cấp bu lông neo móng giá tốt

Kim Khí Tiến Thành chuyên cung cấp bulong neo chất lượng, giá tốt
Kim Khí Tiến Thành chuyên cung cấp bulong neo chất lượng, giá tốt

Nếu bạn đang quan tâm đến dòng sản phẩm bu lông neo và tìm kiếm đơn vị cung cấp uy tín, hãy đến ngay với Kim Khí Tiến Thành để được hỗ trợ tư vấn báo giá bu lông neo nhanh nhất. Tự hào là nhà cung cấp và gia công bu lông móng theo yêu cầu hàng đầu trên thị trường hiện nay, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất dành cho khách hàng.

Sản phẩm bu lông neo tại Kim Khí Tiến Thành được sản xuất với công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao. Với kích thước và kiểu dáng đa dạng, sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng mọi yêu cầu và mục đích sử dụng của từng loại công trình, dự án xây dựng khác nhau. Đồng thời, khách hàng đến với Kim Khí Tiến Thành sẽ nhận được mức giá cạnh tranh, hợp lý nhất trên thị trường vật liệu xây dựng. Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn những thắc mắc của khách hàng, từ đó chọn lựa sản phẩm thích hợp nhất.

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin và cập nhật mới nhất về bảng báo giá bu lông neo trên thị trường hiện nay. Đây là vật liệu xây dựng được thiết kế đa dạng kích thước, kiểu loại giúp đáp ứng mọi yêu cầu của các công trình xây dựng. Nếu có bất kỳ thắc mắc liên quan đến dòng sản phẩm này, hãy liên hệ với Kim Khí Tiến Thành để nhận được phản hồi chi tiết nhất.

Background

Liên hệ dự án

Công ty cung cấp đồ kim khí Tiến Thành là đối tác đáng tin cậy chuyên cung cấp gia công các sản phẩm vật tư kim khí chất lượng cao cho các cá nhân, doanh nghiệp tại Việt Nam, chúng tôi luôn nỗ lực cải thiện chất lượng, giảm chi phí sản xuất và tăng cường trải nghiệm mua hàng của quý khách.

Icon title

Bài viết liên quan